Characters remaining: 500/500
Translation

hàn mặc

Academic
Friendly

Từ "hàn mặc" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán, mang ý nghĩa liên quan đến việc viết lách, học thức văn chương. Cụ thể hơn, "hàn" có nghĩaviết, còn "mặc" có nghĩamực. Khi kết hợp lại, "hàn mặc" ám chỉ đến việc sử dụng ngòi bút lông mực để viết, thể hiện sự học vấn sự trau dồi văn chương.

dụ sử dụng từ "hàn mặc":
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy rất thích hàn mặc, thường xuyên viết thơ vào buổi sáng."
    • (Ông ấy rất thích viết, thường xuyên sáng tác thơ vào buổi sáng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời kỳ phong kiến, hàn mặc biểu tượng của trí thức phẩm giá."
    • (Trong thời kỳ phong kiến, việc viết lách biểu tượng của trí thức giá trị con người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hàn: Chỉ hành động viết.
  • Mặc: Chỉ thứ để viết, tức là mực.
Nghĩa khác nhau:
  • Hàn mặc có thể được hiểu rộng hơn như việc tham gia vào các hoạt động văn chương, nghiên cứu sáng tác.
Từ gần giống:
  • Thư pháp: Nghệ thuật viết chữ đẹp, thể hiện phong cách cá nhân.
  • Viết lách: Hành động viết, không chỉ bằng bút còn qua các hình thức khác như đánh máy.
Từ đồng nghĩa:
  • Văn chương: Thể hiện sự viết lách, học thức liên quan đến văn học.
  • Học vấn: Kiến thức, sự hiểu biết liên quan đến học thuật.
Từ liên quan:
  • Ngòi bút: Dụng cụ dùng để viết.
  • Mực: Chất lỏng được sử dụng để viết, có thể mực nước, mực in, v.v.
Tổng kết:

"Hàn mặc" không chỉ đơn thuần việc viết bằng bút mực còn biểu hiện của tri thức văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn vinh việc học tập, nghiên cứu sáng tác văn chương.

  1. ngòi bút lông mực viết, chỉ sự học thức văn chương

Words Containing "hàn mặc"

Comments and discussion on the word "hàn mặc"